Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 28-09-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 20:03 04/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 57 ngoại tệ tăng giá, 44 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 39 ngoại tệ tăng giá và 93 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 14,807.48 -91.52 | 14,957.05 -48.95 | 15,438.58 -117.42 |
Đô la Canada | CAD | 16,860.00 25.00 | 17,016.00 81.00 | 17,569.00 -27.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 22,610 | 23,750 218.00 | 23,080 -1,402.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,217.00 5.00 | 3,357.00 -26.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,007.00 -113.00 | 3,105.00 -281.00 |
Euro | EUR | 22,159 -137.84 | 22,382 25.99 | 23,399 70.49 |
Bảng Anh | GBP | 24,837 | 24,987 50.00 | 25,906 -40.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,966.00 1.00 | 2,978.00 -8.00 | 3,069.00 -1.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 289.11 | 300.70 |
Yên Nhật | JPY | 160.54 -15,842.46 | 161.51 -15,956.49 | 168.74 -16,540.26 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.74 5.74 | 5.81 5.81 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 19.70 5.18 | 21.80 3.48 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,223 | 79,279 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.06 1.06 | 1.51 1.51 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,807.68 4,807.68 | 0.00 -5,080.56 | 5,274.13 82.20 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,288.00 153.47 | 2,435.00 209.60 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 13,093.00 -97.00 | 13,572.00 13,572.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 | 438.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 352.43 -14.57 | 477.62 7.62 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,294.39 | 6,546.74 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,046.00 31.00 | 2,112.00 -38.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,085.00 30.00 | 16,233.00 78.00 | 16,761.00 -52.00 |
Bạc Thái | THB | 547.91 -55.09 | 608.79 5.79 | 632.17 -15.83 |
Đô la Đài Loan | TWD | 674.44 674.44 | 0.00 -756.00 | 766.16 -86.84 |
Đô la Mỹ | USD | 23,570 23,570 | 23,640 80.00 | 23,900 -100.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.